1- Đặng Nghiêm Đỗ khoa Thi Thư Ất Tỵ (1185 )
2- Đặng Tảo Thái Học Sinh Nhâm Thìn (1232)
3- Đặng Diễn Đệ Nhị Giáp Nhâm Thìn (1232)
4- Đặng Ma La Thám Hoa Đinh Mùi (1247)
5- Đặng Bá Tĩnh Thám Hoa Giáp Thìn (1304)
6- Đặng Tất Thám Hoa Giáp Tý (1364)
7- Đặng Chiêm Hoàng Giáp Quý Dậu (1453)
8- Đặng Minh Khiêm Hoàng Giáp Đinh Mùi (1487)
9- Đặng Tòng Củ Tiến Sĩ Giáp Thìn (1484)
10- Đặng Tán Tiến Sĩ Đinh Mùi (1487)
11- Đặng Thiếp Hoàng Giáp Quý Dậu (1453)
12-Đặng Thận Tiến Sĩ Giáp Thìn (1484)
13- Đặng Điềm Tiến Sĩ Canh Tuất (1490)
14- Đặng Duy Minh Tiến Sĩ Giáp Thìn (1604)
15- Đặng Đôn Phục Tiến Sĩ Giáp Thìn (1580)
16- Đặng Đình Tướng Tiến Sĩ Canh Thìn (1670)
17- Đặng Ất Hoàng Giáp Mậu Dần (1518)
18- Đặng Công Thiệp Tiến Sĩ Quý Dậu (1453)
19 Đặng Văn Kiều Thám Hoa Ất Sửu (1865)
20-Đặng Xuân Bảng Tiến Sĩ Bính Thìn (1856)
21- Đặng Văn Thụy Hoàng Giáp Giáp Thìn (1904)
22- Đặng Văn Oánh Phó Bảng Kỷ Mùi (1919)
23- Đặng Văn Hướng Phó Bảng Kỷ Mùi (1919)
24- Đặng Văn Thiều Thám Hoa Ất Sửu (1865)
25- Đặng Văn Khải Tiến Sĩ Bính Tuất (1826)
26- Đặng Công Chất Trạng Nguyên Tân Sửu (1661)
27- Đặng Công Mậu Tiến Sĩ Đinh Mùi (1727)
28- Đặng Cung Tiến Sĩ Mậu Tuất (1478)
29-Đặng Doãn Tu Tiến Sĩ Giáp Thìn (1484)
30- Đặng Dụng Chu Tiến Sĩ Bính Tuất (1766)
31- Đặng Công Toản Tiến Sĩ Canh Thìn (1520)
32- Đặng Đức Địch Phó bảng Kỷ Dậu (1849)
33- Đặng Đức Thi Tiến Sĩ Kỷ Sửu (1589)
34- Đặng Hài Tiến Sĩ Giáp Tuất (1574)
35- Đặng Hiển Tiến Sĩ Ất Sửu (1565)
36- Đặng Huệ Liên Hoành Từ Tân Hợi (1431)
37- Đặng Huy Xán Phó Bảng Kỷ Tỷ (1869)
38- Đặng Hữu Dương Tiến Sĩ Kỷ Sửu (1889)
39- Đặng Khanh Tiến Sĩ Canh Dần (1710)
40- Đặng Kim Toán Phó Bảng Mậu Thân (1848)
41- Đặng Kính Chỉ Tiến Sĩ Ất Mùi (1595)
42- Đặng Lương Tá Hoàng Giáp Kỷ Sửu (1520)
43- Đặng Miễn Cung Hoàng Giáp Bính Thìn (1496)
44- Đặng Ngọc Cầu Phó Bảng Mậu Thân (1848)
45- Đặng Nguyên Cẩn Phó Bảng Ất Mùi ( 1895)
46- Đặng Như Vọng Tiến Sĩ Kỷ Sửu (1889)
47- Đặng Phi Hiển Tiến Sĩ Mậu Thìn (1628)
49- Đặng Quốc Đỉnh Tiến Sĩ Canh Thìn (1700)
50- Đặng Quỹ Phó Bảng Ất Dậu (1885)
51- Đặng Tảo Giám Tiến Sĩ Kỷ Mùi (1499)
52- Đặng Trần Chuyên Tiến Sĩ Mậu Thân(1848)
53- Đặng Tuyên Hoàng Giáp Mậu Thìn (1448)
54- Đặng Tuyên Hoàng Giáp Nhâm Tuất (1502)
55- Đặng Tư Tề Tiến Sĩ Bính Tuất (1586)
56- Đặng Tử Nghi Tiến Sĩ Giáp Thìn (1484)
57- Đặng Văn Bảng Tiến Sĩ Quý Sửu (1853)
58- Đặng Võ Cạnh Tiến Sĩ Bính Thìn (1556)
59- Đặng Minh Bích Tiến Sĩ Giáp Thìn (1484)
60- Đặng Minh Tiến Sĩ Quý Mùi (1703)
61- Đặng Thuần Nhân Tiến Sĩ Canh Thìn (1640)
62- Đặng Tích Trù Phó Bảng Kỷ Sửu (1889)
63- Đặng Văn Thái Phó Bảng Quý Mão (1843)
64- Đặng Công Diễn Tiến Sĩ Đinh Mùi (1727)
65- Đặng Di Hoàng Giáp Quý Dậu (1453)
66- Đặng Cơ Tiến Sĩ Ất Sửu (1565)
67- Đặng Miễn Cung Hoàng Giáp Bính Thìn (1496)
68- Đặng Quỹ Lộng Tiến Sĩ Ất Sửu (1565)
69- Đặng Nhất Tiến Sĩ Đinh Mùi (1727)
70- Đặng Kiên Tiến Sĩ Quý Mão (1834)
|